Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 17
Hán Việt: HÁM
thất vọng; tiếc; đáng tiếc; không hài lòng。失望;不满足。
缺憾
đáng tiếc
遗憾
hối hận; ân hận
憾事
sự việc đáng tiếc
引以为憾
lấy làm thất vọng; lấy làm hối tiếc.
Từ ghép:
憾然 ; 憾事



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.