|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
憾
| [hàn] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 17 | | Hán Việt: HÁM | | | thất vọng; tiếc; đáng tiếc; không hài lòng。失望;不满足。 | | | 缺憾 | | đáng tiếc | | | 遗憾 | | hối hận; ân hận | | | 憾事 | | sự việc đáng tiếc | | | 引以为憾 | | lấy làm thất vọng; lấy làm hối tiếc. | | Từ ghép: | | | 憾然 ; 憾事 |
|
|
|
|