|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
憾
![](img/dict/02C013DD.png) | [hàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÁM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thất vọng; tiếc; đáng tiếc; không hài lòng。失望;不满足。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缺憾 | | đáng tiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遗憾 | | hối hận; ân hận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 憾事 | | sự việc đáng tiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 引以为憾 | | lấy làm thất vọng; lấy làm hối tiếc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 憾然 ; 憾事 |
|
|
|
|