Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 16
Hán Việt: KHỆ
nghỉ ngơi; nghỉ。休息。
小憩。
nghỉ giải lao.
同作同憩。
cùng làm cùng nghỉ.
Từ ghép:
憩室



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.