Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hān]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 16
Hán Việt: HAM
1. ngốc; ngốc nghếch; ngu si; ngu ngơ; khờ dại; ngây ngô; đần độn。傻;痴呆。
憨痴
ngu đần; ngu si
憨笑
cười ngây ngô; cười ngô nghê.
憨头憨脑。
đầu óc đần độn.
2. chất phác; chân chất; thật thà; ngây thơ。朴实;天真。
憨直
chân chất; thật thà chất phác
憨厚
thật thà phúc hậu
憨态可掬
dáng điệu ngây thơ
3. họ Ham。姓。
Từ ghép:
憨厚 ; 憨实 ; 憨态 ; 憨笑 ; 憨直 ; 憨子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.