|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
憨
![](img/dict/02C013DD.png) | [hān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HAM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngốc; ngốc nghếch; ngu si; ngu ngơ; khờ dại; ngây ngô; đần độn。傻;痴呆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 憨痴 | | ngu đần; ngu si | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 憨笑 | | cười ngây ngô; cười ngô nghê. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 憨头憨脑。 | | đầu óc đần độn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chất phác; chân chất; thật thà; ngây thơ。朴实;天真。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 憨直 | | chân chất; thật thà chất phác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 憨厚 | | thật thà phúc hậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 憨态可掬 | | dáng điệu ngây thơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Ham。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 憨厚 ; 憨实 ; 憨态 ; 憨笑 ; 憨直 ; 憨子 |
|
|
|
|