|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
憧憬
| [chōngjǐng] | | | hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước。向往。 | | | 憧憬着幸福的明天。 | | hướng về ngày mai hạnh phúc. | | | 心里充满着对未来的憧憬。 | | lòng tràn đầy mơ ước về tương lai. |
|
|
|
|