Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chōng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 16
Hán Việt: SUNG
lắc lư; đung đưa; lay động; thấp thoáng; đu đưa; rung rinh; lập loè; lung linh; bập bùng。往来不定;摇曳不定。
Từ ghép:
憧憧 ; 憧憬



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.