Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiáo]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 16
Hán Việt: TIỀU
tiền tuỵ; hốc hác; võ vàng。憔悴。
Từ ghép:
憔悴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.