|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
憎恨
 | [zēnghèn] | | |  | căm ghét; căm hờn; căm thù; ghen ghét。厌恶痛恨。 | | |  | 热爱人民,憎恨敌人。 | | | yêu nhân dân, căm thù quân giặc. | | |  | 我们虽然憎恨战争,但也不怕战争。 | | | tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó. |
|
|
|
|