Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
憎恨


[zēnghèn]
căm ghét; căm hờn; căm thù; ghen ghét。厌恶痛恨。
热爱人民,憎恨敌人。
yêu nhân dân, căm thù quân giặc.
我们虽然憎恨战争,但也不怕战争。
tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.