|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
憎恨
![](img/dict/02C013DD.png) | [zēnghèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | căm ghét; căm hờn; căm thù; ghen ghét。厌恶痛恨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 热爱人民,憎恨敌人。 | | yêu nhân dân, căm thù quân giặc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们虽然憎恨战争,但也不怕战争。 | | tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó. |
|
|
|
|