|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
憋
![](img/dict/02C013DD.png) | [biē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BIỆT | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bịt; nín; kìm nén; nén。抑制或堵住不让出来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劲头儿憋足了。 | | dồn nén đủ rồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 憋着一口气。 | | nén uất ức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他正憋着一肚子话没处说。 | | anh ta đang nén một bụng điều muốn nói mà chưa có chỗ để xì ra đấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把嘴一闭,憋足了气。 | | ngậm miệng lại, nín thở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngột ngạt; ngộp; bực bội; bứt rứt。闷。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心里憋得慌。 | | trong lòng ngột ngạt đến phát rồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 气压低,憋得人透不过气来。 | | khí áp thấp, ngột ngạt không chịu nổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门窗全关着,真憋气。 | | cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 憋不住 ; 憋闷 ; 憋气 |
|
|
|
|