Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慷慨


[kāngkǎi]
1. hùng hồn。充满正气,情绪激昂。
慷慨陈词。
thuyết trình hùng hồn.
2. rộng rãi; hào hiệp; vô tư; khẳng khái; không bủn xỉn; hào phóng。不吝惜。
慷慨无私的援助。
sự viện trợ vô tư.
慷慨解囊(毫不吝啬地拿出钱来帮助别人)。
vét sạch túi giúp đỡ với tinh thần hào phóng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.