Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (忼)
[kāng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 15
Hán Việt: KHANG
hùng hồn; rộng rãi; hào phóng。慷慨。
Từ ghép:
慷慨 ; 慷慨激昂 ; 慷他人之慨



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.