Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慰问


[wèiwèn]
thăm hỏi。(用话或物品) 安慰问候。
慰问信
thư thăm hỏi
慰问灾区人民
thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.