Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慰问


[wèiwèn]
thăm hỏi。(用话或物品) 安慰问候。
慰问信
thư thăm hỏi
慰问灾区人民
thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.