|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慨
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嘅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cảm kích。愤激。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 愤慨。 | | cảm kích. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xúc động; than thở; cảm khái; thở dài xúc động。感慨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 慨叹。 | | than thở. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khẳng khái; rộng rãi; hào phóng; rộng lượng; hào hiệp。慷慨。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 慨然 ; 慨叹 ; 慨允 |
|
|
|
|