Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嘅)
[kǎi]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: KHÁI
1. cảm kích。愤激。
愤慨。
cảm kích.
2. xúc động; than thở; cảm khái; thở dài xúc động。感慨。
慨叹。
than thở.
3. khẳng khái; rộng rãi; hào phóng; rộng lượng; hào hiệp。慷慨。
Từ ghép:
慨然 ; 慨叹 ; 慨允



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.