|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慧眼
![](img/dict/02C013DD.png) | [huìyǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuệ nhãn; huệ nhãn; con mắt tinh tường; đôi mắt sắc sảo; biết nhìn người; có mắt nhìn người; mắt huệ (cách gọi của đạo Phật, chỉ con mắt có thể nhìn rõ được quá khứ và tương lai)。原是佛教用语,指能认识到过去未来的眼力。今泛指敏锐 的眼力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 独具慧眼 | | tuệ nhãn cao siêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 慧眼识英雄 | | có mắt nhận ra anh hùng |
|
|
|
|