Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 15
Hán Việt: TUỆ
thông minh; tuệ; trí tuệ; huệ; trí huệ; sáng láng。聪明。
智慧
trí tuệ
聪慧
thông tuệ
慧心
tuệ tâm (cách gọi của Đạo Phật, chỉ lòng lĩnh ngộ được chân lý. Nay chỉ trí tuệ.)
Từ ghép:
慧根 ; 慧黠 ; 慧心 ; 慧眼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.