|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慧
![](img/dict/02C013DD.png) | [huì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUỆ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thông minh; tuệ; trí tuệ; huệ; trí huệ; sáng láng。聪明。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 智慧 | | trí tuệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 聪慧 | | thông tuệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 慧心 | | tuệ tâm (cách gọi của Đạo Phật, chỉ lòng lĩnh ngộ được chân lý. Nay chỉ trí tuệ.) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 慧根 ; 慧黠 ; 慧心 ; 慧眼 |
|
|
|
|