|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慢腾腾
 | [màntēngtēng] | | |  | chầm chập; chậm chạp; chậm rãi。 ( 慢腾腾的)形容缓慢。也说慢吞吞。 | | |  | 这样慢腾腾地走, 什么时候才能走到呢。 | | | đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được. | | |  | 他低下头, 拖长了声音, 一字一句慢腾腾地念着。 | | | anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ. |
|
|
|
|