Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慢腾腾


[màntēngtēng]
chầm chập; chậm chạp; chậm rãi。 ( 慢腾腾的)形容缓慢。也说慢吞吞。
这样慢腾腾地走, 什么时候才能走到呢。
đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
他低下头, 拖长了声音, 一字一句慢腾腾地念着。
anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.