Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慢条斯理


[màntiáo-sīlǐ]
chậm rãi; thong thả ung dung。形容动作缓慢, 不慌不忙。
他说话举止总是慢条斯理的。
nói năng, cử chỉ của anh ấy lúc nào cũng chậm rãi rạch ròi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.