Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慢慢騰騰


[màn·mantēngtēng]
chậm rì rì; ì à ì ạch; chậm chạp。( 慢慢騰騰的)慢騰騰。也說慢慢吞吞。
車子在道上晃晃悠悠,慢慢騰騰地走著。
chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.