Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 14
Hán Việt: MỘ
1. ngưỡng mộ; yêu thích; hâm mộ。羡慕;仰慕。
爱慕。
ái mộ.
景慕。
hâm mộ.
慕名。
mộ danh.
2. họ Mộ。 (Mù)姓。
Từ ghép:
慕光性 ; 慕尼黑 ; 慕容



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.