Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慎重


[shènzhòng]
thận trọng; cẩn thận。谨慎认真。
慎重处理。
thận trọng xử lí.
慎重研究。
thận trọng nghiên cứu.
态度慎重。
thái độ thận trọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.