|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慌神兒
| [huāngshénr] | | | ruột gan rối bời; tinh thần hoang mang; hoang mang。心慌意亂。 | | | 考試時不能慌神兒。 | | khi làm bài thi không để tinh thần hoang mang. | | | 越慌神兒,越容易出錯。 | | càng hoang mang thì càng dễ xảy ra sai lầm. |
|
|
|
|