Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慌神兒


[huāngshénr]
ruột gan rối bời; tinh thần hoang mang; hoang mang。心慌意亂。
考試時不能慌神兒。
khi làm bài thi không để tinh thần hoang mang.
越慌神兒,越容易出錯。
càng hoang mang thì càng dễ xảy ra sai lầm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.