Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慌忙


[huāngmáng]
vội vàng; lật đật; cuống quýt; hấp tấp; vội vàng; vội vã。急忙;不从容。
慌忙之中,把衣服都穿反了。
trong lúc cuống quýt, mặc đồ trái hết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.