|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慌
![](img/dict/02C013DD.png) | [·huang] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống。慌张。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惊慌 | | kinh hoảng; kinh sợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心慌 | | bối rối trong lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 慌手慌脚 | | tay chân cuống cuồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沉住气,不要慌。 | | cứ bình tĩnh, đừng cuống lên. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 慌促 ; 慌乱 ; 慌忙 ; 慌神儿 ; 慌手慌脚 ; 慌张 |
|
|
|
|