Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慈祥


[cíxiáng]
hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)。(老年人的态度、神色)和蔼安详。
祖母的脸上露出了慈祥的笑容。
gương mặt của bà nội ánh lên nụ cười đôn hậu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.