|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慈
![](img/dict/02C013DD.png) | [cí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỪ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hiền; hiền lành; hiền hậu。和善。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 慈 母。 | | mẹ hiền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心慈 手软。 | | hiền hậu nhân từ. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. yêu thương; kính; lòng tốt; âu yếm; đằm thắm (đối với kẻ dưới)。(上对下)慈爱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬老慈 幼。 | | kính già yêu trẻ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mẹ; mẹ hiền。慈母的省称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 慈 亲。 | | người mẹ; từ thân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家慈 。 | | bà cụ nhà tôi (cách nói khiêm tốn). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Từ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 慈爱 ; 慈悲 ; 慈姑 ; 慈和 ; 慈眉善目 ; 慈山 ; 慈善 ; 慈祥 |
|
|
|
|