|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
愿望
| [yuànwàng] | | | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn。希望将来能达到某种目的的想法。 | | | 主观愿望 | | nguyện vọng (nguyện vọng chủ quan) | | | 他终于实现了上学的愿望。 | | ước muốn được đến trường của em cuối cùng cũng thành hiện thực. | | | 世世代代的愿望。 | | một ước vọng từ bao đời. | | | 符合人民的愿望。 | | phù hợp nguyện vọng của nhân dân. |
|
|
|
|