|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
愿意
 | [yuànyì] | | |  | 1. vui lòng; bằng lòng; sẵn lòng。认为符合自己心愿而同意(做某事)。 | | |  | 送你去学习,你愿意不愿意? | | | cho anh đi học, anh có bằng lòng không? | | |  | 2. hi vọng; mong muốn (nảy sinh tình huống nào đó)。希望(发生某种情况)。 | | |  | 他们愿意你留在这里。 | | | họ hi vọng anh sẽ ở lại đây. |
|
|
|
|