Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
愧疚


[kuìjiù]
hổ thẹn; áy náy。惭愧不安。
愧疚的心情。
tâm tư áy náy.
内心深感愧疚。
trong lòng cảm thấy vô cùng hổ thẹn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.