|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
愧恨
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuìhèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu hổ và ân hận; thẹn và giận mình; rất ăn năn; rất hối hận。因羞愧而自恨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他明白了自己的不对,内心深自愧恨。 | | anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng. |
|
|
|
|