|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
愤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (憤) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fèn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẪN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giận; căm phẫn; tức giận; phẫn nộ; phẫn。因为不满意而感情激动;发怒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 气愤 | | tức giận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 义愤 | | phẫn nộ trước những việc làm trái với đạo nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公愤 | | công phẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 愤世嫉俗 | | giận đời; hận đời | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 愤愤 ; 愤恨 ; 愤激 ; 愤慨 ; 愤懑 ; 愤怒 ; 愤然 ; 愤世嫉俗 |
|
|
|
|