Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感知


[gǎnzhī]
1. nhận biết; sự nhận biết (sự vật khách quan thông qua giác quan phản ánh trực tiếp vào trí não của con người)。客观事物通过感觉器官在人脑中的直接反映。
2. cảm giác; cảm nhận。感觉。
已经感知腹中胎儿的蠕动。
đã cảm nhận được thai máy trong bụng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.