|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感知
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǎnzhī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhận biết; sự nhận biết (sự vật khách quan thông qua giác quan phản ánh trực tiếp vào trí não của con người)。客观事物通过感觉器官在人脑中的直接反映。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cảm giác; cảm nhận。感觉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 已经感知腹中胎儿的蠕动。 | | đã cảm nhận được thai máy trong bụng. |
|
|
|
|