Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感激


[gǎnjī]
cảm kích; biết ơn; cảm ơn。因对方的好意或帮助而对他产生好感。
感激涕零
cảm kích đến rơi nước mắt
非常感激你给我的帮助。
rất cảm kích sự giúp đỡ của anh đối với tôi.
怀着万分感激的心情。
với tấm lòng vô cùng cảm kích.
对同志们的帮助表示感激。
tỏ lòng biết ơn sự giúp đỡ của các đồng chí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.