Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感染


[gǎnrǎn]
1. bị nhiễm; lây。受到传染。
身体不好,容易感染流行性感冒。
sức khoẻ kém, dễ bị nhiễm dịch cảm cúm
病人因感染而发烧。
người bệnh sốt cao vì bị nhiễm.
2. cảm hoá (người khác)。通过语言或行为引起别人相同的思想感情。
感染力
sức cảm hoá
欢乐的气氛感染了每一个人。
bầu không khí vui vẻ cảm hoá tất cả mọi người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.