|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感情
| [gǎnqíng] | | | 1. cảm tình; lòng yêu mến。对外界刺激的比较强烈的心理反应。 | | | 动感情 | | có cảm tình | | | 感情流露 | | bộc lộ cảm tình | | | 2. tình cảm yêu mến; tình cảm。对人或事物关切、喜爱的心情。 | | | 联络感情 | | tình cảm yêu mến | | | 他对农村产生了深厚的感情。 | | anh ấy có tình cảm sâu sắc với nông thôn. |
|
|
|
|