Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感悟


[gǎnwù]
cảm ngộ; cảm động thông hiểu。有所感触而领悟。
在奋斗中感悟到人生的真谛。
trong đấu tranh cảm ngộ được chân lý nhân sinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.