Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感恩


[gǎn'ēn]
cảm ơn; cảm tạ; đội ơn。对别人所给的帮助表示感激。
感恩不尽
cảm ơn không hết
感恩图报
cảm ơn và tìm cách báo đáp; đội ơn báo đáp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.