|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感应
| [gǎnyìng] | | | 1. cảm ứng; tác động qua lại。某些物体或电磁装置受到电场或磁场的作用而发生电磁状态的变化,叫做感应。也叫诱导。 | | | 2. sự cảm ứng; tính cảm ứng。因受外界影响而引起相应的感情或动作。 | | | 凡是动物都有对外界的刺激发生比较灵敏的感应的特性。 | | mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài. |
|
|
|
|