Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感受


[gǎnshòu]
1. bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)。受到(影响);接受。
感受风寒
bị cảm lạnh
2. cảm nhận; thể hội。接触外界事物得到的影响;体会。
生活感受
cảm nhận cuộc sống
看到经济特区全面迅速的发展,感受很深。
trong lòng cảm nhận sâu sắc sự phát triển nhanh chóng của đặc khu kinh tế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.