Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感化


[gǎnhuà]
cảm hoá; cải tạo。用行动影响或善意劝导,使人的思想、行为逐渐向好的方面变化。
感化失足者。
cảm hoá những kẻ lỡ bước sa chân.
感化院
trại cải tạo; trại cảm hoá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.