|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感动
 | [gǎndòng] | | |  | 1. cảm động; xúc động。思想感情受外界事物的影响而激动,引起同情或向慕。 | | |  | 看到战士舍身救人的英勇行为,群众深受感动。 | | | nhìn thấy những hành động anh dũng xả thân cứu người của chiến sĩ, quần chúng vô cùng xúc động. | | |  | 2. làm cảm động; làm xúc động; làm rung động。使感动。 | | |  | 他的话感动了在座的人。 | | | lời nói của anh ấy làm cảm động những người có mặt. |
|
|
|
|