Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感到


[gǎndào]
cảm thấy; thấy。觉得。
从他的话里我感到事情有点不妙。
từ lời nói của anh ấy tôi cảm thấy sự việc không ổn.
感到高兴
cảm thấy vui mừng.
这令人感到突然。
điều đó làm cho người ta cảm thấy đột ngột.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.