|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感冒
| [gǎnmào] | | | 1. cảm mạo; cảm cúm。传染病,病原体是病毒,在身体过度疲劳、着凉、抵抗力降低时容易引起。症状是咽喉发干、鼻塞、咳嗽、打喷嚏、头痛、发烧等。 | | | 2. bị cảm; bị cúm。患这种病。 | | | 3. quan tâm; khoái; thích。感兴趣。 | | | 她喜欢言情片,对恐怖片不感冒. | | Cô ấy thích phim diễm tình, không khoái phim kinh dị |
|
|
|
|