Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感人


[gǎnrén]
cảm động; xúc động; gợi mối thương cảm; cảm động lòng người。感动人。
感人至深
cảm động lòng người một cách sâu sắc
生动感人
xúc động lòng người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.