![](img/dict/02C013DD.png) | [gǎn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẢM |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cảm thấy; cảm giác; thấy。觉得。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 身体偶感不适。 |
| trong người đột nhiên thấy khó chịu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他感到自己错了。 |
| anh ấy cảm thấy mình đã sai. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cảm động; rung động; xúc động。感动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 感人肺腑 |
| xúc động lòng người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cảm ơn; cảm tạ。对别人的好意怀着谢意。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 感谢 |
| cảm ơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 感恩 |
| cảm ơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 请早日寄下为感。 |
| mong gởi cho sớm thì rất cảm ơn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cảm cúm; cảm。中医指感受风寒。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 外感内伤 |
| ngoại cảm nội thương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. cảm xúc; cảm giác; tình cảm; cảm tưởng。感觉1.;情感;感想。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 美感 |
| mỹ cảm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 好感 |
| thiện cảm; cảm tình tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 自豪感 |
| lòng tự hào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 亲切之感 |
| cảm thấy thân thiết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 观感 |
| ấn tượng và cảm tưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 百感交集 |
| cảm xúc xốn xang; mừng mừng tủi tủi; vui buồn lẫn lộn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. cảm quang (phim ảnh)。(摄影胶片、晒图纸等)。接触光线而发生变化。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 感光 |
| cảm quang |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 感触 ; 感戴 ; 感到 ; 感动 ; 感恩 ; 感恩戴德 ; 感恩图报 ; 感奋 ; 感愤 ; 感官 ; 感光 ; 感光片 ; 感光纸 ; 感化 ; 感怀 ; 感激 ; 感激涕零 ; 感觉 ; 感觉器官 ; 感慨 ; 感慨系之 ; 感愧 ; 感喟 ; 感冒 ; 感念 ; 感佩 ; 感情 ; 感情用事 ; 感染 ; 感人 ; 感人肺腑 ; 感纫 ; 感伤 ; 感世 ; 感受 ; 感受器 ; 感叹 ; 感叹号 ; 感叹句 ; 感同身受 ; 感悟 ; 感想 ; 感谢 ; 感性 ; 感性认识 ; 感言 ; 感应 ; 感应电流 ; 感召 ; 感知 |