Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
愚人节


[yúrénjié]
ngày cá tháng tư; ngày nói dối; cá tháng tư; April Fools' Day。欧洲人以四月一日为万愚节,是日人们可互相愚弄以取乐,中国人习称愚人节。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.