![](img/dict/02C013DD.png) | [yú] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngu dốt; ngu đần; ngu; ngu ngốc; ngu muội。愚笨;傻。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 愚人 |
| người ngu dốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 愚不可及 |
| ngu không ai bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大智若愚 |
| bậc đại trí trông như ngu đần; người tài vẻ ngoài đần độn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lường gạt; bỡn cợt; lừa dối; lừa bịp。愚弄。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 为人所愚 |
| bị người ta lừa bịp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngu (khiêm tốn khi nói về mình)。用于自称的谦辞。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 愚兄 |
| ngu huynh (người anh ngu đần) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 愚见 |
| ngu kiến (theo thiển ý của tôi) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 愚以为不可。 |
| người ngu như tôi cho là không thể được. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 愚笨 ; 愚不可及 ; 愚痴 ; 愚蠢 ; 愚钝 ; 愚公移山 ; 愚陋 ; 愚鲁 ; 愚昧 ; 愚氓 ; 愚蒙 ; 愚民政策 ; 愚弄 ; 愚懦 ; 愚顽 ; 愚妄 ; 愚拙 |