Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
愕然


[èrán]
ngạc nhiên; kinh ngạc; lấy làm lạ。形容吃惊。
消息传来,大家都为之愕然。
khi tin đýa đến, mọi người đều ngạc nhiên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.