Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意见


[yìjiàn]
1. ý kiến。对事情的一定的看法或想法。
你的意见怎么样?
ý kiến của anh thế nào?
咱们来交换交换意见。
chúng ta trao đổi ý kiến một tý.
2. ý kiến (biểu thị sự không bằng lòng đối với người và sự vật )。 (对人、对事)认为不对因而不满意的想法。
我对于这种办法有意见。
tôi có ý kiến đối với biện pháp này.
人家对他的意见很多。
ý kiến của mọi người về anh ấy rất nhiều.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.