Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意气


[yìqì]
1. khí phách; khí thế。意志和气概。
意气高昂
khí phách hiên ngang.
意气风发
tinh thần phấn chấn.
2. tính khí; tính cách。志趣和性格。
意气相投。
ý hợp tâm đầu
3. tình cảm (chủ quan, thiên lệch )。 由于主观和偏激而产生的情绪。
闹意气
hờn dỗi
意气用事
làm theo tình cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.