|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意气
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìqì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khí phách; khí thế。意志和气概。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 意气高昂 | | khí phách hiên ngang. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 意气风发 | | tinh thần phấn chấn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tính khí; tính cách。志趣和性格。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 意气相投。 | | ý hợp tâm đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tình cảm (chủ quan, thiên lệch )。 由于主观和偏激而产生的情绪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闹意气 | | hờn dỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 意气用事 | | làm theo tình cảm |
|
|
|
|