Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意料


[yìliào]
dự liệu; dự đoán。事先对情况、结果等的估计。
意料之中
trong dự đoán
出乎意料
ngoài dự đoán
意料不到的事
sự việc không ngờ; sự việc bất ngờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.