Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意料


[yìliào]
dự liệu; dự đoán。事先对情况、结果等的估计。
意料之中
trong dự đoán
出乎意料
ngoài dự đoán
意料不到的事
sự việc không ngờ; sự việc bất ngờ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.