Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意想


[yìxiǎng]
ý tưởng; tưởng tượng; nghĩ tới; lường。料想;想像。
意想不到
không lường trước được
比赛结果在意想之中。
kết quả trận đấu nằm trong dự đoán.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.